|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiết mục
noun
item
 | [tiết mục] | | |  | act; number; turn; item | | |  | Tiết mục xiếc | | | Circus act | | |  | Tiết mục chính đêm nay là gì? | | | What's the star turn tonight? | | |  | Tiết mục chót trong chương trình | | | The last item on the programme |
|
|
|
|